龟镜 guījìng

Từ hán việt: 【khưu kính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "龟镜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khưu kính). Ý nghĩa là: soi mà biết; bói mà biết; noi theo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 龟镜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 龟镜 khi là Danh từ

soi mà biết; bói mà biết; noi theo

龟鉴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟镜

  • - 法律 fǎlǜ shì 社会 shèhuì de 镜子 jìngzi

    - Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.

  • - 可怜 kělián de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn nạn.

  • - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • - qǐng 镜框 jìngkuàng 干净 gānjìng

    - Xin hãy lau sạch khung kính.

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - 最近 zuìjìn yào 试镜 shìjìng

    - Tôi có một buổi thử giọng.

  • - shì yuán 镜子 jìngzi

    - chỗ này có 1 cái bàn tròn

  • - 夏天 xiàtiān 我常 wǒcháng dài 墨镜 mòjìng

    - Mùa hè tôi hay đeo kính râm.

  • - huì dài 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng ma

    - Bạn có biết đeo kính áp tròng không?

  • - 老师 lǎoshī 戴着 dàizhe 眼镜 yǎnjìng 讲课 jiǎngkè

    - Thầy giáo đeo kính giảng bài.

  • - 戴眼镜 dàiyǎnjìng néng 看见 kànjiàn ma

    - Không đeo kính cậu có thấy không?

  • - dài zhe 一副 yīfù lǎo guāng 眼镜 yǎnjìng

    - Ông ấy đeo một cặp kính lão.

  • - 今天 jīntiān dài le 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.

  • - 摩托 mótuō shí zǒng dài 风镜 fēngjìng

    - Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.

  • - 戴眼镜 dàiyǎnjìng de 女孩 nǚhái shì 我妹 wǒmèi

    - Cô gái đeo kính là em gái tôi.

  • - dài le 一副 yīfù 茶色 chásè de 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.

  • - 没带 méidài 护目镜 hùmùjìng

    - Anh ấy không có kính bảo hộ.

  • - 墨镜 mòjìng néng 保护 bǎohù 眼睛 yǎnjing

    - Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.

  • - yǒu 一面镜子 yímiànjìngzi

    - Anh ấy có một cái gương.

  • - yòng 黑白 hēibái 滤镜 lǜjìng 拍照 pāizhào

    - Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龟镜

Hình ảnh minh họa cho từ 龟镜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao