Đọc nhanh: 龟裂 (khưu liệt). Ý nghĩa là: rạn; nứt.
Ý nghĩa của 龟裂 khi là Động từ
✪ rạn; nứt
微细的裂纹 (如砂浆、混凝土、抹灰面上的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟裂
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 天久 不雨 , 田地 龟裂
- trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.
- 河床 渐渐 龟裂 啦
- Lòng sông dần dần rạn nứt.
- 土地 已经 龟裂 了
- Đất đã nứt ra.
- 油漆 开始 龟裂 咯
- Sơn bắt đầu nứt ra.
- 我刚 买 一只 小龟
- Tôi vừa mua một con rùa nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龟裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裂›
龟›