Đọc nhanh: 齐内丁·齐达内 (tề nội đinh tề đạt nội). Ý nghĩa là: Zinedine Zidane (Zizou), một cầu thủ bóng đá người Pháp trong quá khứ.
Ý nghĩa của 齐内丁·齐达内 khi là Danh từ
✪ Zinedine Zidane (Zizou), một cầu thủ bóng đá người Pháp trong quá khứ
Zinedine Zidane (Zizou), a past French soccer player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐内丁·齐达内
- 内弟
- Em vợ.
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 百花齐放 , 百家争鸣
- Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 她 表达 了 内心 的 性情
- Cô ấy đã bộc lộ tình cảm trong lòng.
- 无论如何 医疗 物资 会 在 一周 内 到达
- Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐内丁·齐达内
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐内丁·齐达内 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
内›
达›
齐›