Đọc nhanh: 鼠疫杆菌 (thử dịch can khuẩn). Ý nghĩa là: Yersinia pestis, trực khuẩn dịch hạch.
Ý nghĩa của 鼠疫杆菌 khi là Danh từ
✪ Yersinia pestis
✪ trực khuẩn dịch hạch
the bubonic plage bacillus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼠疫杆菌
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 石栏杆
- lan can đá.
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 枪杆子
- báng súng.
- 标杆 队
- đội kiểu mẫu
- 鼠疫
- dịch hạch
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼠疫杆菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼠疫杆菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杆›
疫›
菌›
鼠›