Đọc nhanh: 鼠疫 (thử dịch). Ý nghĩa là: bệnh dịch hạch.
Ý nghĩa của 鼠疫 khi là Danh từ
✪ bệnh dịch hạch
急性传染病,病原体是鼠疫杆菌,啮齿动物如鼠、兔等感染这种病之后,再由蚤传入人体根据症状的不同可分为腺鼠疫、肺鼠疫和败血型鼠疫三种腺鼠疫的症状是头疼、发高烧,淋巴结肿胀, 有时溃烂肺鼠疫的症状是咳嗽,吐暗红色的痰败血型鼠疫的症状是呕吐、谵妄、昏迷,体温往往不高 也叫黑死病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼠疫
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 到 地底下 探探 我 的 鼹鼠 朋友
- Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 猫 猛地 搏住 了 老鼠
- Con mèo lao vào bắt chuột.
- 除了 老鼠 , 蛇 也 很 可怕
- Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.
- 接种 疫苗
- tiêm ngừa dịch bệnh.
- 接种 流脑 疫苗
- tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.
- 猫 捉 到 一只 老鼠
- Mèo bắt được một con chuột.
- 这 小猫 能 捉 得 了 老鼠 吗 ?
- Con mèo này có bắt được chuột không?
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 自然免疫
- tự miễn dịch
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼠疫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼠疫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疫›
鼠›