鼓腾腾 gǔ téngténg

Từ hán việt: 【cổ đằng đằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼓腾腾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ đằng đằng). Ý nghĩa là: phình bụng; to bụng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼓腾腾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼓腾腾 khi là Động từ

phình bụng; to bụng

形容饱满而凸起的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓腾腾

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 烈焰 lièyàn 飞腾 fēiténg

    - ngọn lửa bốc lên cao.

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 杀气腾腾 shāqìténgténg

    - đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.

  • - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • - 谷价 gǔjià 腾跃 téngyuè

    - giá lúa tăng vọt

  • - 腾越 téngyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - nhảy qua chướng ngại vật

  • - 大川 dàchuān 奔腾 bēnténg 不息 bùxī

    - Con sông lớn chảy không ngừng.

  • - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • - 图腾 túténg shì 文化 wénhuà de 根基 gēnjī

    - Vật tổ là nền tảng của văn hóa.

  • - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • - 骏马 jùnmǎ 腾跃 téngyuè

    - tuấn mã phi nhanh.

  • - zài 那间 nàjiān 房里 fánglǐ 腾个 ténggè 地儿 dìer fàng 书柜 shūguì

    - trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.

  • - 杀气腾腾 shāqìténgténg

    - đằng đằng sát khí

  • - 百物 bǎiwù 腾贵 téngguì

    - giá hàng tăng vọt

  • - 腾讯 téngxùn shì 一家 yījiā 公司 gōngsī

    - Tencent là một công ty.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • - 举国欢腾 jǔguóhuānténg

    - Cả nước mừng vui phấn khởi.

  • - 水势 shuǐshì 腾涌 téngyǒng

    - nước chảy rất xiết

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼓腾腾

Hình ảnh minh họa cho từ 鼓腾腾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓腾腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao