Đọc nhanh: 黑胶绸 (hắc giao trù). Ý nghĩa là: lụa nâu (sản phẩm chính của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 黑胶绸 khi là Danh từ
✪ lụa nâu (sản phẩm chính của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)
一种涂有薯莨汁液的平纹丝织品,适于做夏季衣料主要产于广东也叫莨绸、拷绸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑胶绸
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑胶绸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑胶绸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绸›
胶›
黑›