Đọc nhanh: 黑尾地鸦 (hắc vĩ địa nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đay đất Mông Cổ (Podoces hendersoni).
Ý nghĩa của 黑尾地鸦 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Đay đất Mông Cổ (Podoces hendersoni)
(bird species of China) Mongolian ground jay (Podoces hendersoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑尾地鸦
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 蟑螂 喜欢 黑暗 的 地方
- Con gián thích những nơi tối tăm.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 她 勇敢 地 揭露 了 黑暗 的 真相
- Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 猫 的 尾巴 轻轻地 摆动
- Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 吵得个 昏天黑地
- chửi nhau dữ dội.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 你 可 不能 跟 这帮 人 昏天黑地 地 鬼混 了
- anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.
- 社员 们 起早贪黑 地往 田里 送粪
- các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.
- 当时 我 流血 过多 , 觉得 昏天黑地 的
- lúc đó tôi bị mất máu nhiều quá, cảm thấy choáng váng.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑尾地鸦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑尾地鸦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
尾›
鸦›
黑›