Đọc nhanh: 里海地鸦 (lí hải địa nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Pander's ground jay (Podoces panderi).
Ý nghĩa của 里海地鸦 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Pander's ground jay (Podoces panderi)
(bird species of China) Pander's ground jay (Podoces panderi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里海地鸦
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 这里 乃辅 地 所在
- Đây là nơi có vùng ngoại thành.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 赤地千里
- đất trắng bạt ngàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里海地鸦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里海地鸦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
海›
里›
鸦›