Đọc nhanh: 黑嘴松鸡 (hắc chuỷ tùng kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) capercaillie mỏ đen (Tetrao urogalloides).
Ý nghĩa của 黑嘴松鸡 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) capercaillie mỏ đen (Tetrao urogalloides)
(bird species of China) black-billed capercaillie (Tetrao urogalloides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑嘴松鸡
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑嘴松鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑嘴松鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
松›
鸡›
黑›