Đọc nhanh: 黄道带 (hoàng đạo đới). Ý nghĩa là: dải hoàng đạo (phạm vi cách đường hoàng đạo mỗi bên 8 độ. Mặt trời, mặt trăng, các hành tinh đều di chuyển trong dải hoàng đạo.).
✪ dải hoàng đạo (phạm vi cách đường hoàng đạo mỗi bên 8 độ. Mặt trời, mặt trăng, các hành tinh đều di chuyển trong dải hoàng đạo.)
黄道两旁各宽八度的范围日、月、行星都在带内运行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄道带
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 她 带领 我们 穿过 了 繁忙 的 街道
- Cô ấy dẫn chúng tôi qua những con phố sầm uất.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 宽阔 的 街道 上 有 绿化带
- Trên con đường rộng có hàng cây xanh.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄道带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄道带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
道›
黄›