Đọc nhanh: 黄表纸 (hoàng biểu chỉ). Ý nghĩa là: giấy vàng; giấy tiền vàng bạc (đốt khi cúng tế); vàng võ.
Ý nghĩa của 黄表纸 khi là Danh từ
✪ giấy vàng; giấy tiền vàng bạc (đốt khi cúng tế); vàng võ
迷信的人祭神用的黄色的纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄表纸
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 表面 上 镀 了 一层 黄铜
- Bề mặt được phủ một lớp đồng thau.
- 纸张 已经 泛 了 黄
- Tờ giấy đã bị ố vàng.
- 这 张纸 已经 发黄 了
- Tờ giấy này bị ố vàng rồi.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄表纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄表纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纸›
表›
黄›