Đọc nhanh: 黄曲霉菌 (hoàng khúc môi khuẩn). Ý nghĩa là: Aspergillus flavus (nấm thường thấy trên cây trồng).
Ý nghĩa của 黄曲霉菌 khi là Danh từ
✪ Aspergillus flavus (nấm thường thấy trên cây trồng)
Aspergillus flavus (fungus typically found on crops)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄曲霉菌
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 放歌 一曲
- cất cao giọng hát một khúc nhạc.
- 高歌一曲
- hát vang một khúc hát
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄曲霉菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄曲霉菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曲›
菌›
霉›
黄›