Đọc nhanh: 黄庭经 (hoàng đình kinh). Ý nghĩa là: Huangting Jing, một trong những kinh điển chính của Đạo giáo.
Ý nghĩa của 黄庭经 khi là Danh từ
✪ Huangting Jing, một trong những kinh điển chính của Đạo giáo
Huangting Jing, one of the primary scriptures of Daoism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄庭经
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 麦颖 已经 变黄
- Mầm lúa mì đã vàng.
- 家庭财产 已经 投保
- Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 纸张 已经 泛 了 黄
- Tờ giấy đã bị ố vàng.
- 我 发誓 那辆 大黄蜂 都 经过 我们 的 车 两次 了
- Tôi thề rằng con ong nghệ đã vượt qua chiếc xe này hai lần rồi.
- 黄河 在历史上 经常 引起 祸害
- trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
- 他 的 家庭 经济 很 富裕
- Gia đình anh ấy giàu có về tài chính.
- 他 已经 受够了 当 家庭 主夫
- Anh ấy chán ngấy với việc trở thành một người bạn cùng nhà.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 这 张纸 已经 发黄 了
- Tờ giấy này bị ố vàng rồi.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄庭经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄庭经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庭›
经›
黄›