• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ty
  • Nét bút:フフフフ一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱丝鸟
  • Thương hiệt:VVMPM (女女一心一)
  • Bảng mã:U+9E36
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ty, Tư). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 10 nét but (フフフフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • (xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶)