Đọc nhanh: 鹞鹰 (diêu ưng). Ý nghĩa là: diều hâu; chim diều hâu.
Ý nghĩa của 鹞鹰 khi là Danh từ
✪ diều hâu; chim diều hâu
雀鹰的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹞鹰
- 她 把 他 比喻 成 一只 鹰
- Cô ấy ví anh ấy như một con diều hâu.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 老鹰 的 喙 很 锋利
- Mỏ của đại bàng rất sắc bén.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 只见 四只 战鹰 直冲 云霄
- chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
- 雄鹰 在 天空 飞旋
- chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
- 这是 一只 大鹰
- Đây là một con chim ưng lớn.
- 鹰 的 视力 非常 好
- Thị lực của chim ưng rất tốt.
- 我 看到 了 一只 鹞子
- Tôi thấy một con chim cắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹞鹰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹞鹰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹞›
鹰›