鹞鹰 yàoyīng

Từ hán việt: 【diêu ưng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹞鹰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diêu ưng). Ý nghĩa là: diều hâu; chim diều hâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹞鹰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹞鹰 khi là Danh từ

diều hâu; chim diều hâu

雀鹰的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹞鹰

  • - 比喻 bǐyù chéng 一只 yīzhī yīng

    - Cô ấy ví anh ấy như một con diều hâu.

  • - 雄鹰 xióngyīng zài 开阔 kāikuò de 天空 tiānkōng zhōng 翱翔 áoxiáng

    - Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.

  • - yīng zài 空中 kōngzhōng 回翔 huíxiáng

    - chim ưng bay liệng trên không

  • - 老鹰 lǎoyīng zài 空中 kōngzhōng xiáng

    - Đại bàng bay lượn trên không trung.

  • - 鹰瞵鹗视 yīnglínèshì

    - nhìn trừng trừng như cú vọ.

  • - 锋利 fēnglì de 利爪 lìzhuǎ yīng

    - Móng vuốt chim ưng sắc bén.

  • - 老鹰 lǎoyīng de huì hěn 锋利 fēnglì

    - Mỏ của đại bàng rất sắc bén.

  • - 眼巴巴 yǎnbābā 看着 kànzhe 老鹰 lǎoyīng 小鸡 xiǎojī 抓走 zhuāzǒu le

    - nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.

  • - 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Chúa phù hộ cho đậu xanh.

  • - 胸前 xiōngqián 纹身 wénshēn le 一只 yīzhī 老鹰 lǎoyīng

    - Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.

  • - 老鹰 lǎoyīng zài 空中 kōngzhōng 旋儿 xuánér

    - chim ưng lượn vòng trên bầu trời

  • - 以前 yǐqián shì yīng 童军 tóngjūn 最高级别 zuìgāojíbié 童军 tóngjūn

    - Tôi là một trinh sát đại bàng.

  • - 猫头鹰 māotóuyīng shì 鼠类 shǔlèi de 克星 kèxīng

    - Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.

  • - 一粒 yīlì 放错 fàngcuò le 沙拉 shālà guàn de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách

  • - 只见 zhījiàn 四只 sìzhǐ 战鹰 zhànyīng 直冲 zhíchōng 云霄 yúnxiāo

    - chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.

  • - 雄鹰 xióngyīng zài 天空 tiānkōng 飞旋 fēixuán

    - chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.

  • - yīng de 眼睛 yǎnjing 十分 shífēn 敏锐 mǐnruì

    - Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.

  • - 这是 zhèshì 一只 yīzhī 大鹰 dàyīng

    - Đây là một con chim ưng lớn.

  • - yīng de 视力 shìlì 非常 fēicháng hǎo

    - Thị lực của chim ưng rất tốt.

  • - 看到 kàndào le 一只 yīzhī 鹞子 yàozi

    - Tôi thấy một con chim cắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹞鹰

Hình ảnh minh họa cho từ 鹞鹰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹞鹰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo , Yào
    • Âm hán việt: Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUPYM (月山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa