Hán tự: 鹜
Đọc nhanh: 鹜 (vụ). Ý nghĩa là: vịt; con vịt. Ví dụ : - 趋之若鹜。 chạy theo như vịt.
✪ vịt; con vịt
鸭子
- 趋之若鹜
- chạy theo như vịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹜
- 趋之若鹜
- chạy theo như vịt.
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
Hình ảnh minh họa cho từ 鹜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹜›