鸾俦 luán chóu

Từ hán việt: 【loan trù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸾俦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loan trù). Ý nghĩa là: vợ chồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸾俦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸾俦 khi là Danh từ

vợ chồng

比喻夫妻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸾俦

  • - 鸾凤和鸣 luánfènghémíng ( 夫妻 fūqī měi )

    - vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.

  • - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 鸾凤和鸣 luánfènghémíng

    - Vợ chồng bọn họ hòa thuận.

  • - chóu

    - bạn bè.

  • - 鸾凤分飞 luánfèngfēnfēi ( 夫妻 fūqī 离散 lísàn )

    - vợ chồng li tán.

  • - 战争 zhànzhēng 使 shǐ 许多 xǔduō 夫妻 fūqī 鸾凤分飞 luánfèngfēnfēi

    - Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.

  • - 古代 gǔdài 人们 rénmen 认为 rènwéi luán 象征 xiàngzhēng 吉祥 jíxiáng

    - Người xưa cho rằng chim loan tượng trưng cho may mắn.

  • - luán shì 传说 chuánshuō zhōng 凤凰 fènghuáng 一类 yīlèi de niǎo

    - Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸾俦

Hình ảnh minh họa cho từ 鸾俦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸾俦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Thù , Trù
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKI (人手大戈)
    • Bảng mã:U+4FE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCPYM (卜金心卜一)
    • Bảng mã:U+9E3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình