Đọc nhanh: 鸡叫 (kê khiếu). Ý nghĩa là: gáy; tiếng gáy; gà gáy.
Ý nghĩa của 鸡叫 khi là Động từ
✪ gáy; tiếng gáy; gà gáy
公鸡的啼鸣,亦称"鸡啼"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡叫
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 公鸡 喔喔叫
- Gà trống gáy ò ó o.
- 母鸡 咯咯 叫 表示 要 下蛋 了
- Gà mẹ kêu cục tác có nghĩa là sắp đẻ trứng.
- 鸡叫 了 三遍 才 天亮
- gà gáy ba lần là trời sáng.
- 这 只 叫鸡 很 吵
- Con gà trống này rất ồn ào.
- 公鸡 清晨 啼叫
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
- 这鸡 喔 地 一声 叫
- Con gà này gáy một tiếng o.
- 小鸡 咻咻地 叫 着
- gà con kêu chíp chíp
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 头 鸡叫 我 就 起来 了
- Trước lúc gà gáy tôi phải thức dậy rồi.
- 鸡叫 了 三遍 , 天 眼看 就要 亮 了
- gà gáy ba lần, trời sẽ sáng ngay lập tức.
- 我们 的 朋友 叫 思明
- Bạn của chúng tôi tên là Tư Minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡叫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡叫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
鸡›