鳞片 línpiàn

Từ hán việt: 【lân phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鳞片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lân phiến). Ý nghĩa là: vảy cá, vảy màu (bao phủ trên phần thân hay cánh của các loại côn trùng, có màu sắc, có khả năng chiết quang, vì vậy làm cho côn trùng có màu sắc tươi sáng), vảy bắc; vảy nốt đậu (lớp màng mỏng hình vảy bao phủ bên ngoài bảo vệ mầm non).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鳞片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鳞片 khi là Danh từ

vảy cá

鱼身上一片一片的鳞

vảy màu (bao phủ trên phần thân hay cánh của các loại côn trùng, có màu sắc, có khả năng chiết quang, vì vậy làm cho côn trùng có màu sắc tươi sáng)

覆盖在昆虫翅膀或躯体上的壳质小片,带有颜色,或能折光,因而使昆虫具 有鲜艳的光彩

vảy bắc; vảy nốt đậu (lớp màng mỏng hình vảy bao phủ bên ngoài bảo vệ mầm non)

覆盖在芽的外面像鱼鳞的薄片,主要作用是保护嫩芽春季植物发芽时,磷片即脱落

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞片

  • - 布片 bùpiàn ér

    - tấm vải.

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 太阳 tàiyang ràng 胶片 jiāopiàn 感光 gǎnguāng le

    - Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 一片丹心 yīpiàndānxīn

    - một tấm lòng son

  • - 这片 zhèpiàn 林子 línzi 树木 shùmù 很疏 hěnshū

    - Khu rừng này cây cối rất thưa.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín bèi 命名 mìngmíng wèi 希望 xīwàng 森林 sēnlín

    - Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.

  • - piàn 肉片 ròupiàn ér

    - cắt từng miếng thịt.

  • - 钉牢 dīngláo 那片 nàpiàn 布片 bùpiàn

    - Khâu chặt miếng vải đó lại.

  • - 他片 tāpiàn 鱼肉 yúròu piàn

    - Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - 那片 nàpiàn 草地 cǎodì 一片 yīpiàn 葱绿 cōnglǜ

    - Cỏ ở đó xanh mướt một màu.

  • - 科教片 kējiàopiān

    - phim khoa giáo.

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 需要 xūyào 灌溉 guàngài

    - Mảnh đất này cần được tưới nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳞片

Hình ảnh minh họa cho từ 鳞片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳞片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
    • Bảng mã:U+9CDE
    • Tần suất sử dụng:Cao