Đọc nhanh: 鳞毛粉蠹 (lân mao phấn đố). Ý nghĩa là: Mọt gỗ.
Ý nghĩa của 鳞毛粉蠹 khi là Danh từ
✪ Mọt gỗ
鳞毛粉蠹(学名:Minthea rugicollis)属于鞘翅目粉蠹科,由F. Walker于1858发现并命名。该虫体长不足3mm,极其微小,但是对于植物危害严重,而求广泛分布于世界的众多地区。为农业害虫。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞毛粉蠹
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 吹毛求疵
- bới lông tìm vết.
- 那个 苹果 两 毛钱
- Quả táo đó giá hai hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鳞毛粉蠹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳞毛粉蠹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
粉›
蠹›
鳞›