- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
- Pinyin:
Xiǎng
- Âm hán việt:
Tưởng
- Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱龹鱼
- Thương hiệt:FQNWM (火手弓田一)
- Bảng mã:U+9C9E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鲞
-
Cách viết khác
鮝
-
Phồn thể
鯗
Ý nghĩa của từ 鲞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鲞 (Tưởng). Bộ Ngư 魚 (+6 nét). Tổng 14 nét but (丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: cá phơi khô. Từ ghép với 鲞 : 鰻鯗 Khô cá chình., tưởng ngư [xiăngyú] Cá khô (nói chung). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鯗魚
- tưởng ngư [xiăngyú] Cá khô (nói chung).