Đọc nhanh: 鱼类 (ngư loại). Ý nghĩa là: cá.
Ý nghĩa của 鱼类 khi là Danh từ
✪ cá
fishes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼类
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 污染 导致 了 鱼类 灭绝
- Ô nhiễm đã dẫn đến cá tuyệt chủng.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 湖泊 中有 丰富 的 鱼类
- Trong hồ có nhiều loại cá phong phú.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm类›
鱼›