Đọc nhanh: 鱼群 (ngư quần). Ý nghĩa là: bãi cá.
Ý nghĩa của 鱼群 khi là Danh từ
✪ bãi cá
shoal of fish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼群
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 鱼群 集中 在 下游
- Đàn cá tập trung ở hạ lưu.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm群›
鱼›