Đọc nhanh: 鱼类学 (ngư loại học). Ý nghĩa là: ngư học.
Ý nghĩa của 鱼类学 khi là Danh từ
✪ ngư học
ichthyology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼类学
- 这 篇文章 属 文学类
- Bài viết này thuộc loại văn học.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 科学 门类 很 广泛
- Các ngành khoa học rất đa dạng.
- 文学类 的 书 很多
- Có rất nhiều sách thuộc loại văn học.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 污染 导致 了 鱼类 灭绝
- Ô nhiễm đã dẫn đến cá tuyệt chủng.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 学着 自己 捕鱼 吧
- Học cách tự câu cá.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 湖泊 中有 丰富 的 鱼类
- Trong hồ có nhiều loại cá phong phú.
- 这个 人 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 学习
- Người này đặc biệt là lười biếng và không muốn học hành.
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
- 我们 要 掌握 一些 触类旁通 的 学习 方法
- Chúng ta cần nắm vững một số phương pháp học tập như suy luận.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 我 觉得 像是 人类学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà nhân loại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼类学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼类学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
类›
鱼›