Đọc nhanh: 鱼儿 (ngư nhi). Ý nghĩa là: Cá, con cá.
Ý nghĩa của 鱼儿 khi là Danh từ
✪ Cá, con cá
中国好歌曲 鲁向卉创作歌曲。创作于2014年由鲁向卉谱曲,彭飞编曲。歌曲时长为3分钟51秒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 这儿 的 鱼 居 很 出名
- Cửa hàng cá ở đây rất nổi tiếng.
- 这鱼 做 得 有点儿 腥
- Món cá này nấu còn hơi tanh.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
鱼›