Đọc nhanh: 鱼丸汤 (ngư hoàn thang). Ý nghĩa là: Súp cá viên.
Ý nghĩa của 鱼丸汤 khi là Danh từ
✪ Súp cá viên
鱼丸汤是一道菜品,是以鱼丸主要材料煮制而成的汤。其味道会因制作所用的鱼肉种类而有所不同。新鲜的鱼丸不仅保持着鱼肉本身的营养,而且还带有鱼肉所没有的韧性和爽口。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼丸汤
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 汆 丸子
- chần thịt vò viên.
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
- 我 特别 喜欢 那 家 饭店 的 贡丸 汤
- Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia
- 每到 夏季 的 时候 , 这道 丸子 汤 , 就 成 了 很多 人 最 喜欢 给 家里人 做 的
- Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼丸汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼丸汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›
汤›
鱼›