Đọc nhanh: 魔鬼鱼 (ma quỷ ngư). Ý nghĩa là: cá đuối.
Ý nghĩa của 魔鬼鱼 khi là Danh từ
✪ cá đuối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔鬼鱼
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 森林 中有 魔幻
- Trong rừng có điều kỳ dị.
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 这 不是 垃圾 音乐 也 没有 魔鬼 讯息
- Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魔鬼鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魔鬼鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鬼›
魔›
鱼›