Đọc nhanh: 魔窟 (ma quật). Ý nghĩa là: (văn học) tổ của quỷ, nơi bị chiếm đóng bởi các thế lực nham hiểm.
✪ (văn học) tổ của quỷ
lit. nest of devils
✪ nơi bị chiếm đóng bởi các thế lực nham hiểm
place occupied by sinister forces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔窟
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 那窟 里 十分 昏暗
- Trong hang đó rất tối tăm.
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 逃出 魔掌
- thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 尤其 是 魔豆
- Đặc biệt là một loại đậu thần.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 我 有 责任 与 置 我 于 此地 的 恶魔 做 斗争
- Tôi có nhiệm vụ thiêng liêng là phải chiến đấu với cái ác đã đặt tôi ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魔窟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魔窟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窟›
魔›