Đọc nhanh: 魔棒 (ma bổng). Ý nghĩa là: một cây đũa phép của thầy phù thủy (khái niệm mượn từ tiểu thuyết giả tưởng phương Tây).
Ý nghĩa của 魔棒 khi là Danh từ
✪ một cây đũa phép của thầy phù thủy (khái niệm mượn từ tiểu thuyết giả tưởng phương Tây)
a wizard's wand (notion borrowed from Western fantasy fiction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔棒
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 逃出 魔掌
- thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 她 的 舞蹈 真棒 !
- Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魔棒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魔棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棒›
魔›