chàng

Từ hán việt: 【sưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưởng). Ý nghĩa là: rượu sưởng (rượu cúng thời xưa), thông suốt; êm thấm; suôn sẻ; thoải mái; vui vẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rượu sưởng (rượu cúng thời xưa)

古代祭祀用的一种酒

thông suốt; êm thấm; suôn sẻ; thoải mái; vui vẻ

同'畅'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鬯

Hình ảnh minh họa cho từ 鬯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sưởng 鬯 (+0 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sưởng
    • Nét bút:ノ丶丶丶丶丶フ丨ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:UIP (山戈心)
    • Bảng mã:U+9B2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp