• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Sưởng 鬯 (+0 nét)
  • Pinyin: Chàng
  • Âm hán việt: Sưởng
  • Nét bút:ノ丶丶丶丶丶フ丨ノフ
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱𠚍匕
  • Thương hiệt:UIP (山戈心)
  • Bảng mã:U+9B2F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬯

  • Cách viết khác

    𢀺 𢗺 𥠴

Ý nghĩa của từ 鬯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sưởng). Bộ Sưởng (+0 nét). Tổng 10 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: rượu nếp, Rượu nếp thơm, Hộp đựng cung, Phồn thịnh, tươi tốt (cây cỏ). Chi tiết hơn...

Sưởng

Từ điển phổ thông

  • rượu nếp

Từ điển Thiều Chửu

  • Rượu nếp. Dùng nghệ ướp gạo nếp gây thành rượu gọi là sưởng. Dùng để cúng tế quỷ thần gọi là rượu cự sưởng .
  • Cùng nghĩa với chữ sướng .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rượu nếp thơm

- Dùng để cúng tế quỷ thần gọi là rượu “cự sưởng” .

* Hộp đựng cung
Hình từ
* Phồn thịnh, tươi tốt (cây cỏ)