zhuā

Từ hán việt: 【qua】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (qua). Ý nghĩa là: tóc hai mái; rẽ ngôi giữa. Ví dụ : - ()。 vợ chồng kết tóc xe tơ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tóc hai mái; rẽ ngôi giữa

髽髻

Ví dụ:
  • - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髽

Hình ảnh minh họa cho từ 髽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ