Đọc nhanh: 高粱米 (cao lương mễ). Ý nghĩa là: hạt cao lương.
Ý nghĩa của 高粱米 khi là Danh từ
✪ hạt cao lương
碾去皮的高粱子实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高粱米
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 身高 在 一米 八余
- Chiều cao khoảng hơn một mét tám.
- 这座 塔高 八十米 左右
- Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.
- 高粱饴
- đường mạch nha làm bằng cao lương
- 苠 高粱
- cao lương dài ngày.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 地太干 , 高粱 苗出 得 花花搭搭 的
- Đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
- 这座 山高 千米
- Ngọn núi này cao một nghìn mét.
- 柚树高 40 50 米
- Cây tếch cao 40-50 mét.
- 风 刮得 高粱 叶子 刷刷 地响
- Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.
- 这里 是 高粱 田
- Đây là cánh đồng cao lương.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 那座 山 大概 高 五百米
- Ngọn núi cao khoảng năm trăm mét.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 爷爷 喜欢 喝 高粱酒
- Ông nội thích uống rượu cao lương.
- 这 几亩 高粱 长得 真 齐截
- Mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高粱米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高粱米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
粱›
高›