Đọc nhanh: 高次 (cao thứ). Ý nghĩa là: mức độ cao hơn (ví dụ: phương trình trong toán học.).
Ý nghĩa của 高次 khi là Tính từ
✪ mức độ cao hơn (ví dụ: phương trình trong toán học.)
higher degree (e.g. equation in math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高次
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 这次 的 成绩 高过 上次
- Kết quả lần này cao hơn lần trước.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 他 跳高 时 试跳 了 几次 才 跳过去
- Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.
- 我 很 高兴 这次 洽谈 圆满成功
- Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.
- 我 似懂非懂 , 以为 上次 因为 是 叫 别人 做 , 所以 师父 不 高兴
- Tôi có vẻ đã hiểu, nhưng tôi nghĩ rằng vì lần trước tôi đã nhờ ai đó làm việc đó nên Sư phụ không vui.
- 这次 旅行 的 花费 很 高
- Chi phí cho chuyến đi lần này rất cao.
- 这次 旅行 的 费用 很 高
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 想 再 一次 行走 在 高 墙上
- Đi bộ trên tường một lần nữa.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 理解力 的 最高 层次
- Mức độ hiểu biết cao nhất.
- 每个 月 有 两次 高潮
- Mỗi tháng có hai lần triều cường.
- 此次 联赛 , 北京队 夺冠 呼声最高
- lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.
- 这次 论争 的 焦点 是 文艺 的 提高 和 普及 的 问题
- chủ yếu của cuộc tranh luận này là về việc nâng cao và phổ cập văn nghệ.
- 这次 看病 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí y tế cho lần khám bệnh này rất cao.
- 他 高兴 地 参加 这次 聚会
- Anh ấy rất vui khi được tham dự bữa tiệc.
- 我 的 考试成绩 高于 上次
- Điểm thi của tôi cao hơn lần trước.
- 这次 会议 的 规格 很 高
- Tiêu chuẩn của cuộc họp này rất cao.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm次›
高›