Đọc nhanh: 高德纳 (cao đức nạp). Ý nghĩa là: Tên tiếng Trung của nhà khoa học máy tính người Mỹ Donald Knuth (1938-), được thông qua trước chuyến thăm Trung Quốc năm 1977.
Ý nghĩa của 高德纳 khi là Danh từ
✪ Tên tiếng Trung của nhà khoa học máy tính người Mỹ Donald Knuth (1938-), được thông qua trước chuyến thăm Trung Quốc năm 1977
the Chinese name of American computer scientist Donald Knuth (1938-), adopted prior to his visit to China in 1977
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高德纳
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 年高德劭
- tuổi cao đức trọng.
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 他 品德 高 邵
- Anh ấy có phẩm đức cao thượng.
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
- 如果 你 不 去 缴纳 滞纳金 , 那么 你 就 得 交 更 高 的 滞纳金
- Nếu bạn không trả phí trễ hạn thì bạn sẽ phải trả khoản phí trễ hạn cao hơn.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 她 有 崇高 的 品德
- Cô ấy có phẩm hạnh cao quý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高德纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高德纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
纳›
高›