Đọc nhanh: 高居 (cao cư). Ý nghĩa là: chiếm một vị trí quan trọng, để xếp hạng (trong số ít hàng đầu), đứng trên.
Ý nghĩa của 高居 khi là Động từ
✪ chiếm một vị trí quan trọng
to occupy an important position
✪ để xếp hạng (trong số ít hàng đầu)
to rank (among the top few)
✪ đứng trên
to stand above
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高居
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 居高临下
- đứng trên cao nhìn xuống.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
- 居民 们 提高 了 警惕
- Người dân đã đề cao cảnh giác.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
高›