验票 yàn piào

Từ hán việt: 【nghiệm phiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "验票" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiệm phiếu). Ý nghĩa là: kiểm tra vé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 验票 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 验票 khi là Động từ

kiểm tra vé

to check tickets

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验票

  • - 邮票 yóupiào jiāo zài 信上 xìnshàng

    - Anh ấy mang tem dán lên thư.

  • - 妈妈 māma 做菜 zuòcài yǒu 经验 jīngyàn

    - Mẹ nấu ăn có kinh nghiệm.

  • - 撩妹 liáomèi yǒu 经验 jīngyàn

    - Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.

  • - 片断 piànduàn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm vụn vặt.

  • - 收生婆 shōushēngpó 经验 jīngyàn 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.

  • - 精美 jīngměi de 邮票 yóupiào

    - Con tem đẹp tinh xảo.

  • - 站票 zhànpiào

    - mua vé đứng

  • - 失败 shībài nǎi 成功 chénggōng 之母 zhīmǔ cóng 失败 shībài zhōng 吸取经验 xīqǔjīngyàn 教训 jiàoxun 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.

  • - 实地 shídì 试验 shìyàn

    - thí nghiệm tại chỗ.

  • - 实验 shíyàn 记录 jìlù

    - Ghi chép thí nghiệm

  • - 远距离 yuǎnjùlí 恋爱 liànài 考验 kǎoyàn le 他们 tāmen de 爱情 àiqíng

    - Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.

  • - 查验 cháyàn 护照 hùzhào

    - Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.

  • - 狭隘 xiáài de 生活 shēnghuó 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm sống có hạn (trong phạm vi hẹp).

  • - 分享 fēnxiǎng le 自己 zìjǐ de 学习 xuéxí 体验 tǐyàn

    - Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.

  • - 大家 dàjiā 分享 fēnxiǎng 自己 zìjǐ de 经验 jīngyàn

    - Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.

  • - 比安卡 bǐānkǎ shì 第三方 dìsānfāng 拍卖 pāimài 这枚 zhèméi 邮票 yóupiào

    - Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.

  • - 民意测验 mínyìcèyàn

    - thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân

  • - 生活 shēnghuó 经验 jīngyàn 贫乏 pínfá

    - kinh nghiệm sống không phong phú.

  • - qǐng 保留 bǎoliú 发票 fāpiào 以备 yǐbèi 查验 cháyàn

    - Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.

  • - 每个 měigè rén de 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 验票

Hình ảnh minh họa cho từ 验票

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 验票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao