Đọc nhanh: 马来文 (mã lai văn). Ý nghĩa là: Tiếng Malaysia.
Ý nghĩa của 马来文 khi là Danh từ
✪ Tiếng Malaysia
Malaysian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马来文
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 她 从 埃文 赶来 的
- Cô ấy vội vã từ Avon.
- 她 正 从 埃文 开车 赶过来
- Cô ấy đang lái xe từ Avon.
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 等 我 一歇 , 我 马上 来 找 你
- Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 我 的 英文 马马虎虎 , 请 见谅
- Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.
- 那 放马过来
- Sau đó mang nó vào.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 我 本来 想 叫 他 马里奥
- Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 他 的 中文 越来越 流利
- Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.
- 她 的 中文 越来越 好 了
- Tiếng Trung của cô ấy ngày càng tốt.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马来文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马来文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
来›
马›