斜辉 xié huī

Từ hán việt: 【tà huy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "斜辉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tà huy). Ý nghĩa là: tà huy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 斜辉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 斜辉 khi là Danh từ

tà huy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜辉

  • - xié 弟弟 dìdì 聪明 cōngming yòu 可爱 kěài

    - Em trai Tà thông minh và đáng yêu.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū xié le

    - Sách trên kệ không thẳng.

  • - 斜楞 xiéléng yǎn

    - mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)

  • - 那座 nàzuò 有点 yǒudiǎn xié le

    - Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 目不斜视 mùbùxiéshì

    - mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.

  • - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • - 战果辉煌 zhànguǒhuīhuáng

    - thành quả chiến đấu huy hoàng.

  • - 这座 zhèzuò 塔楼 tǎlóu 倾斜 qīngxié le

    - Tòa tháp này đã bị nghiêng.

  • - 宝石 bǎoshí 绽放 zhànfàng 璀璨 cuǐcàn huī

    - Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.

  • - 水面 shuǐmiàn shàng 波光 bōguāng 粼辉 línhuī

    - Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.

  • - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • - 光辉 guānghuī de 诗篇 shīpiān

    - áng thơ sáng ngời.

  • - 灯光 dēngguāng 辉耀 huīyào zhe 舞台 wǔtái

    - Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.

  • - 面墙 miànqiáng 微微 wēiwēi 倾斜 qīngxié

    - Bức tường đó hơi nghiêng.

  • - 灯火辉煌 dēnghuǒhuīhuáng

    - đèn đuốc sáng trưng

  • - 湖面 húmiàn 泛着 fànzhe 晶辉 jīnghuī

    - Mặt hồ lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • - 眉毛 méimao 画斜 huàxié le 协调 xiétiáo

    - Lông mày vẽ lệch không hài hòa.

  • - 宝石 bǎoshí 熠熠 yìyì shǎn 光辉 guānghuī

    - Đá quý lấp lánh tỏa sáng.

  • - de 学术 xuéshù 成绩 chéngjì 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斜辉

Hình ảnh minh họa cho từ 斜辉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜辉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Xūn
    • Âm hán việt: Huy , Huân , Vận
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FUBKQ (火山月大手)
    • Bảng mã:U+8F89
    • Tần suất sử dụng:Cao