Đọc nhanh: 斜辉 (tà huy). Ý nghĩa là: tà huy.
Ý nghĩa của 斜辉 khi là Danh từ
✪ tà huy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜辉
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 桌子 倚 斜 了
- Cái bàn bị nghiêng.
- 光辉 的 诗篇
- áng thơ sáng ngời.
- 灯光 辉耀 着 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 灯火辉煌
- đèn đuốc sáng trưng
- 湖面 泛着 晶辉
- Mặt hồ lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜辉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜辉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斜›
辉›