首演 là gì?: 首演 (thủ diễn). Ý nghĩa là: buổi biểu diễn đầu tiên, hiển thị công khai đầu tiên, vai trò thời con gái.
Ý nghĩa của 首演 khi là Danh từ
✪ buổi biểu diễn đầu tiên
first performance
✪ hiển thị công khai đầu tiên
first public showing
✪ vai trò thời con gái
maiden stage role
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首演
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 他用 缶 演奏 了 一首 古老 的 曲子
- Anh ấy đã chơi một bản nhạc cổ bằng phẫu .
- 她 下个月 演出 一首 歌曲
- Cô ấy biểu diễn một bài hát vào tháng tới.
- 在 法国 , 时新 的 式样 都 是 演员 们 首创 的
- Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm演›
首›