Đọc nhanh: 飞地 (phi địa). Ý nghĩa là: đất lệ thuộc; lãnh thổ uỷ trị (đất của tỉnh A nhưng do tỉnh B quản lý hành chánh), thuộc địa; tô giới; nhượng địa (đất của nước A nhưng lệ thuộc vào nước B).
Ý nghĩa của 飞地 khi là Danh từ
✪ đất lệ thuộc; lãnh thổ uỷ trị (đất của tỉnh A nhưng do tỉnh B quản lý hành chánh)
指位居甲省 (县) 而行政上隶属乙省 (县) 的土地
✪ thuộc địa; tô giới; nhượng địa (đất của nước A nhưng lệ thuộc vào nước B)
指甲国境内的隶属乙国的领土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞地
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 海阔天空 , 海鸥 自由 地 飞翔
- trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 飞机 缓缓 地 降落 在 机场 的 停机坪 上
- Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 他 飞快 地 奔跑 着
- Anh ấy chạy nhanh như bay.
- 火车 急速 地 向前 飞奔
- xe hoả lao nhanh về phía trước.
- 小鸟 从 地面 上飞 起来
- Chim nhỏ bay lên từ mặt đất.
- 鸟儿 自由 地 飞行
- Chim tự do bay lượn.
- 小鸟 努力 地 奋翼 飞 起
- Con chim nhỏ cố gắng bay lên.
- 蜜蜂 嗡 嗡地 飞
- ong bay vù vù; ong bay vo ve
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 扫地 时 , 泼 一点 水 , 免得 尘土飞扬
- lúc quét sân, vẩy một ít nước để tránh bụi.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
飞›