Đọc nhanh: 飘风 (phiêu phong). Ý nghĩa là: gió bão, gió lốc.
Ý nghĩa của 飘风 khi là Danh từ
✪ gió bão
stormy wind
✪ gió lốc
whirlwind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘风
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 旗子 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 党旗 在 风中 飘扬
- Lá cờ Đảng tung bay trong gió.
- 那面 旗帜 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 风太大 了 , 风筝 飘走 了
- Gió mạnh đến nỗi con diều bay mất.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 红旗 迎风 飘荡
- cờ hồng bay phất phới trước gió.
- 彩旗 随着 风 飘扬
- Những lá cờ đủ màu sắc tung bay theo gió.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 柳苏轻 摇风里 飘
- Lá liễu rủ xuống bay trong gió.
- 风 越来越 小 了 , 风筝 缓缓 地 飘落 下来
- gió ngày càng yếu hơn, con diều chầm chậm rơi xuống.
- 树叶 凋零 风里 飘
- Lá cây tàn bay trong gió.
- 糸 在 风中 轻轻 飘
- Lụa nhẹ nhàng bay trong gió.
- 那酒望 随风 在 飘动
- Cờ quán rượu đó đang bay theo gió.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飘风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飘风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm风›
飘›