Đọc nhanh: 飘尘 (phiêu trần). Ý nghĩa là: Bụi bay.
Ý nghĩa của 飘尘 khi là Danh từ
✪ Bụi bay
飘尘是大气环境中的主要污染物,中国环境空气质量标准按不同功能区分3级,规定了可吸入颗粒物的年平均浓度限值与日平均浓度限值。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘尘
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 步人后尘
- theo gót người khác.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 桂子飘香
- hương hoa quế lan toả
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 飘拂 白云
- mây trắng bồng bềnh trôi.
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 旗子 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飘尘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飘尘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
飘›