Đọc nhanh: 风人 (phong nhân). Ý nghĩa là: Người làm thơ. Như: Thi nhân. Kinh Thi có thiên Quốc phong, gồm nhiều bài thơ lẽ cực văn chương, mà ý tưởng lại cao đẹp. Về sau người làm thơ, lời hay ý đẹp, được gọi là Phong nhân..
Ý nghĩa của 风人 khi là Danh từ
✪ Người làm thơ. Như: Thi nhân. Kinh Thi có thiên Quốc phong, gồm nhiều bài thơ lẽ cực văn chương, mà ý tưởng lại cao đẹp. Về sau người làm thơ, lời hay ý đẹp, được gọi là Phong nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风人
- 她 的 风情 令人 赞叹
- Thần thái của cô ấy khiến người ta khen ngợi.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 漓江 风景 令人 醉
- Phong cảnh sông Ly Giang làm người ta say mê.
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 他 好出风头 , 喜欢 别人 奉承 他
- anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình
- 这 人 风骨 不凡
- Người này có khí chất bất phàm.
- 那 风景 忒 迷人
- Cảnh quan đó quá hấp dẫn.
- 涡河 风光 令人 陶醉
- Cảnh sông Oa Hà làm người ta say mê.
- 美丽 的 风景 让 人 陶醉
- Cảnh đẹp làm người ta say mê.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 敌人 被 我军 打 得 闻风丧胆 , 狼狈逃窜
- Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.
- 风采 动人
- phong thái nho nhã
- 苏州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh Tô Châu rất mê người.
- 风土人情
- phong thổ nhân tình
- 这 人 风格 相当 豪阔
- Phong cách của người này khá hào phóng.
- 工人 不停 地 鼓风
- Công nhân không ngừng thổi gió.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
风›