Hán tự: 颥
Đọc nhanh: 颥 (nhu). Ý nghĩa là: thái dương, nho; như "nho (thái dương)" (Danh) Nhiếp nhu 顳顬: xem nhiếp 顳..
Ý nghĩa của 颥 khi là Danh từ
✪ thái dương
头部的两侧靠近耳朵上方的部位见〖颞颥〗
✪ nho; như "nho (thái dương)" (Danh) Nhiếp nhu 顳顬: xem nhiếp 顳.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颥
Hình ảnh minh họa cho từ 颥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颥›