颈椎 jǐngzhuī

Từ hán việt: 【cảnh chuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颈椎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảnh chuy). Ý nghĩa là: xương cổ; đốt xương sống cổ.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颈椎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颈椎 khi là Danh từ

xương cổ; đốt xương sống cổ

颈部的椎骨,共有七块,较小的第一颈椎和第二颈椎的构造与其他颈椎不同,称为寰椎和枢椎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颈椎

  • - 宫颈癌 gōngjǐngái

    - ung thư cổ tử cung

  • - 颈动脉 jǐngdòngmài 颈静脉 jǐngjìngmài bèi 切断 qiēduàn

    - Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.

  • - 横切 héngqiē 颈动脉 jǐngdòngmài

    - Chuyển đổi động mạch cảnh

  • - 引颈 yǐnjǐng 企待 qǐdài

    - chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.

  • - 开始 kāishǐ 颈部 jǐngbù 切开 qièkāi

    - Bắt đầu vết mổ cổ.

  • - 眼睛 yǎnjing 布满 bùmǎn 血丝 xuèsī 颈部 jǐngbù yǒu 伤痕 shānghén

    - Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ

  • - 颈动脉 jǐngdòngmài 一直 yìzhí bèi 牵扯 qiānchě 直至 zhízhì 撕裂 sīliè

    - Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.

  • - 土匪 tǔfěi 椎杀 chuíshā 过路人 guòlùrén

    - Thổ phỉ giết người qua đường.

  • - 长颈鹿 chángjǐnglù de 脖子 bózi 很长 hěnzhǎng

    - Cổ của hươu cao cổ rất dài.

  • - 长颈鹿 chángjǐnglù yǒu 很长 hěnzhǎng de jǐng

    - Hươu cao cổ có cái cổ rất dài.

  • - 长颈鹿 chángjǐnglù de 脖子 bózi 非常 fēicháng zhǎng

    - Hươu cao cổ có cổ rất dài.

  • - 敌军 díjūn 椎杀 chuíshā 我方 wǒfāng 将领 jiànglǐng

    - Quân địch giết tướng của chúng ta.

  • - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • - de 颈背 jǐngbèi yǒu 一个 yígè 纹身 wénshēn

    - Cô ấy có một hình xăm ở gáy.

  • - 用力 yònglì chuí 石头 shítou

    - Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.

  • - 这个 zhègè 瓶子 píngzi de 瓶颈 píngjǐng hěn

    - Cổ chai của cái bình này rất mỏng.

  • - 瓶子 píngzi de jǐng hěn

    - Cổ chai rất hẹp.

  • - 双臂 shuāngbì dōu yǒu 撕裂 sīliè shāng 颈部 jǐngbù bèi 灼烧 zhuóshāo

    - Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.

  • - 引颈 yǐnjǐng 受戮 shòulù

    - đưa cổ chịu chết

  • - 运动员 yùndòngyuán de 椎骨 zhuīgǔ hěn 重要 zhòngyào

    - Xương cột sống của vận động viên rất quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颈椎

Hình ảnh minh họa cho từ 颈椎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颈椎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao