领舞 lǐngwǔ

Từ hán việt: 【lĩnh vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "领舞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lĩnh vũ). Ý nghĩa là: múa dẫn đầu, người múa dẫn đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 领舞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 领舞 khi là Động từ

múa dẫn đầu

群舞的时候,由一个或几个人领头舞蹈

người múa dẫn đầu

担任领舞的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领舞

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 妈妈 māma 领着 lǐngzhe 孩子 háizi

    - Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.

  • - 妹妹 mèimei 擅长 shàncháng 跳舞 tiàowǔ

    - Em gái tôi giỏi nhảy múa.

  • - 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - nhảy múa vòng quanh.

  • - 拜领 bàilǐng

    - Bái lĩnh; xin nhận lãnh.

  • - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - 歌舞团 gēwǔtuán

    - đoàn ca múa

  • - 表演 biǎoyǎn 歌舞 gēwǔ

    - biểu diễn ca múa

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 矜持 jīnchí 地站 dìzhàn zài 舞台 wǔtái shàng

    - Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.

  • - 领奏 lǐngzòu 乐器 yuèqì

    - cùng nhau chơi nhạc.

  • - de 舞蹈 wǔdǎo 惊艳 jīngyàn le 大家 dàjiā

    - Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.

  • - 因为 yīnwèi 得罪 dézuì le 领导 lǐngdǎo 经常 jīngcháng 挨整 áizhěng

    - Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.

  • - 中央 zhōngyāng 歌舞团 gēwǔtuán 重新 chóngxīn 组团 zǔtuán

    - đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.

  • - 小孩 xiǎohái 舞着 wǔzhe 小球 xiǎoqiú

    - Đứa bé lắc quả bóng nhỏ.

  • - 翩然 piānrán 飞舞 fēiwǔ

    - múa lả lướt.

  • - 在生活上 zàishēnghuóshàng 过于 guòyú 奉行 fèngxíng 清教徒 qīngjiàotú shì de 原则 yuánzé 所以 suǒyǐ 不能 bùnéng 领略 lǐnglüè 跳舞 tiàowǔ de 乐趣 lèqù

    - Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.

  • - yǒu 天生 tiānshēng de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 领舞

Hình ảnh minh họa cho từ 领舞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao