Đọc nhanh: 顿足舞 (đốn tú vũ). Ý nghĩa là: Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh).
Ý nghĩa của 顿足舞 khi là Danh từ
✪ Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿足舞
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 我哈 他 一顿
- Tôi mắng anh ấy một trận.
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 他 顿足 表达 不满
- Anh ấy giậm chân thể hiện sự không hài lòng.
- 她 因为 不满 而 顿足
- Cô ấy giậm chân vì không hài lòng.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他 高兴 得 手舞足蹈
- Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.
- 他 开心 地 手舞足蹈
- Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.
- 她 是 一個 很 好 的 舞者
- Cô ấy là một vũ công giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顿足舞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顿足舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舞›
足›
顿›