Đọc nhanh: 项目库 (hạng mục khố). Ý nghĩa là: Danh sách thư mục.
Ý nghĩa của 项目库 khi là Danh từ
✪ Danh sách thư mục
项目库是一种管理数据的系统名称,适合单位用来管理数据一种程序化系统。项目是指一系列独特的、复杂的并相互关联的活动,这些活动有着一个明确的目标或目的,必须在特定的时间、预算、资源限定内,依据规范完成。建立项目库对项目进行统一管理。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项目库
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 这个 项目 搞 得 很 扎实
- Dự án này được thực hiện rất chắc chắn.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 我们 要 按照 项目 的 节奏
- Chúng ta phải dựa theo nhịp độ của dự án.
- 目前 项目 进展 顺利
- Dự án hiện tại tiến triển thuận lợi.
- 这个 项目 的 名目 是 什么 ?
- Tên của dự án này là gì?
- 他 对 新 项目 感到 昂奋
- Anh ấy cảm thấy rất phấn khích với dự án mới.
- 项目 顺利 地 完成 了
- Dự án đã hoàn thành thuận lợi.
- 在 运动会 , 你 参加 了 什么 项目 ?
- Trong hội thao, bạn tham gia hạng mục gì?
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 项目 圆满结束
- Dự án kết thúc tốt đẹp.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 项目库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 项目库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm库›
目›
项›